Có 2 kết quả:

何济于事 hé jì yú shì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ ㄩˊ ㄕˋ何濟於事 hé jì yú shì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ ㄩˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) of what use is it
(2) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) of what use is it
(2) (idiom)

Bình luận 0